Description
Trên thị trường hiện nay, màn hình LED P3 outdoor có 4 loại khác nhau. Ta nên tìm hiểu kỹ thông tin của từng dòng để chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Loại LED | Nơi sản xuất | Phân loại hàng | |
Loại 1 | LED Royaldisplay SMD1415; | Trung Quốc | Hàng siêu cao cấp |
Loại 2 | LED Nationstar SMD1921, IC ICN2054 | Đài Loan | Hàng cao cấp |
Loại 3 | LED Nationstar, IC SM hoặc IC ICN | Trung Quốc | Hàng trung cấp |
Loại 4 | LED Kinglight, IC SM | Trung Quốc | Hàng thương mại |
Thông số kỹ thuật màn hình P3 Outdoor Full Color Display SMD1415(1R1G1B)
Item | Technical parameter | |
Panel | Dimension | (W)192mm*192mm(H) |
Pixel pitch | 3mm | |
Pixel density | 111111/ M2 | |
Pixel configuration | 1R1G1B | |
LED specification | SMD1415 | |
Pixel resolution | (W)64*64(H) | |
Average power | 16W | |
Panel current | 5.5A | |
Panel weight | 0.41KG | |
Cabinet&Bracket
|
Humidity | 10%-95%RH |
Quantity of panel | 25PCS/960*960mm cabinet | |
Hub connecting | HUB75 | |
Best viewing angle | Horizontal >170 Vertical>120 | |
Best viewing distance | 3~30M | |
Working temperature | -20~60℃ | |
Panel power supply | 5V40A | |
Screen power supply | 220VAC/50HZ±10% | |
Max power | <800W/m² | |
Average power | 350W | |
power quantity | 200W/5PCS | |
Technical parameter | Driving device | Constant current drive |
Drive type | 1/16 Scanning | |
Refresh frequency | ≧1920HZ/S | |
Display color | 4096*4096*4096 | |
Brightness | 5000cd/M2 | |
Life span | 100000Hours | |
Communication distance | <100M |
Reviews
There are no reviews yet.